Có 2 kết quả:

重点 chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ重點 chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to recount (e.g. results of election)
(2) to re-evaluate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to recount (e.g. results of election)
(2) to re-evaluate

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0