Có 2 kết quả:
重点 chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ • 重點 chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ
chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ [zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ]
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount (e.g. results of election)
(2) to re-evaluate
(2) to re-evaluate
Bình luận 0
chóng diǎn ㄔㄨㄥˊ ㄉㄧㄢˇ [zhòng diǎn ㄓㄨㄥˋ ㄉㄧㄢˇ]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to recount (e.g. results of election)
(2) to re-evaluate
(2) to re-evaluate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0